THANH LONG

 

I. THÔNG TIN SẢN PHẨM:

Chủng loại:

  • Thanh long ruột trắng (Hylocereus undatus)
  • Thanh long ruột đỏ (Hylocereus costaricensis)

Trọng lượng trung bình: 300 – 800g/trái (theo yêu cầu)

Màu sắc:

  • Vỏ hồng đỏ tươi, tai xanh tươi
  • Ruột trắng, đỏ hoặc tím hồng (tuỳ giống)

Đặc điểm nổi bật:

  • Trái to, chắc tay, tai xanh đẹp
  • Ruột mọng nước, vị ngọt thanh, mùi thơm dịu

II. CÁC THỊ TRƯỜNG XUẤT KHẨU CỦA CHÚNG TÔI

Hiện tại, MINA MINU đã xuất khẩu dừa sang các thị trường: EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc Trung Đông, Singapore và Malaysia. Những thị trường này không chỉ tiêu thụ dừa như trái cây ăn liền mà còn ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và đồ uống.

III. QUY TRÌNH VÀ HỒ SƠ XUẤT KHẨU

1.     Chính sách xuất khẩu

-        Theo quy định hiện hành nghị định 69/2018 thì Thanh long không nằm trong danh mục hàng hóa bị cấm xuất khẩu và cũng không nằm trong danh mục hàng phải xin giấy phép xuất khẩu.

-        Theo quy định thông tư 06/2023/VBHN-BNNPTNT, Thanh long nằm trong danh sách hàng hóa phải kiểm dịch thực vật xuất khẩu, nhập khẩu.

 

Thanh long Việt Nam hiện đã chinh phục các thị trường khó tính như Mỹ, châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc, khẳng định vị thế trên bản đồ nông sản xuất khẩu toàn cầu

Yêu cầu khi xuất khẩu Thanh long sang thị trường Mỹ

- Thanh long phải được chứng nhận sản xuất theo tiêu chuẩn “GlobalGAP”

-    Cơ sở đóng gói thanh long xuất khẩu phải đạt chuẩn.

-  Giống thanh long được phép xuât khẩu sang thị trường Mỹ là thanh long ruột trắng và ruột đỏ

-  Trọng lượng trái thanh long tương đối nhỏ hơn các thị trường khác, khoảng 300g-350g/quả

-   Tất cả lô hàng thanh long từ Việt Nam khi xuất khẩu vào Mỹ phải đạt các điều kiện về chuẩn kỹ thuật và nguồn gốc xuất xứ: Mã số vùng trồng + Mã số cơ sở đóng gói + Mã số nhà máy xử lý chiếu xạ

-  Thanh long xuất khẩu sang Mỹ cần phải tuân thủ Hiệp Định SPS – Hiệp định vệ sinh an toàn thực phẩm và kiểm dịch động thực vật, đảm  bảo an toàn vệ  sinh thực  phẩm, dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và các chất tồn dư khác ở dưới  mức cho phép, không có các loại  sâu bệnh thuộc đối tượng dịch hại mà Mỹ quan  tâm (đặc biệt là ruồi đục quả)

-        Chiếu xạ khử trùng với liều lượng hấp thụ tối thiểu 400 gram.

Yêu cầu khi xuất khẩu Thanh long sang thị trường Châu Âu

-        Trọng lượng trái: 350-400 gram

-        Trái sạch, hình dạng đẹp, vỏ có màu đỏ trên 70% diện tích quả

-        Quả vừa chín khoảng 80-85%, vỏ trái trong giai đoạn cuối chuyển từ màu xanh sang màu đỏ, trái phải đồng đều ±2g/trái, đồng đều trong thùng và trong một lô hàng

-        Tai quả thẳng, dầy, cứng, có màu xanh và kích thước thanh long đạt chuẩn xuất khẩu phải có chiều dài trên 1,5cm

-        Khoang mũi không sâu quá 1cm và trái không có mũi nào nhô lên

-        Cấu trúc quả phải rắn chắc, thịt quả màu trắng hoặc đỏ, hạt màu đen

-        Quả không có vết tổn thương cơ học hay chỗ bị thâm, không có đốm xanh hay vết cháy do nắn và không bị vết của nấm, côn trùng gây hại.


Yêu cầu khi xuất khẩu Thanh long sang thị trường Nhật Bản, Hàn Quốc

Mức độ khuyết tật

Tỷ lệ đốm đen

≤ 4 cm2 tổng diện tích bề mặt trái

Tỷ lệ xây xát hoặc vết trầy nhẹ, vết côn trùng đốt

≤ 4 cm2 tổng diện tích bề mặt trái

Tỷ lệ vết cắt, lỗ lõm, lỗ thủng, vết nứt

0%

 

Tỷ lệ chỗ bị dập, úng nước, các đốm bị chuyển màu do hư thối

0%

 

Thịt quả

Không bị úng nước, thẫm màu

 

Chỉ tiêu vệ sinh

Tạp chất

Không cho phép (Bao gồm đất, cát, bụi bẩn, vết nhựa đen, kim loại… trên bề mặt trái).

Sinh vật hại

Không còn côn trùng sông, dấu vết của thuốc trừ sâu, trừ bệnh.

Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Thanh long được đặt tren sọt có lớp xốp (mốp, giấy báo) chống cấn dập và được phân theo từng size.

 

Ghi rõ vườn sản xuất, địa chỉ, mã code.

 

Vận chuyển bằng xe tải, bảo quản ở nhiệt độ thường.

 

Chỉ tiêu vi sinh

Chỉ tiêu

Loại vi sinh

Mức giới hạn cho phép (MRL)

Vi sinh vật gây hại (CFU/g) (quy định cho rau, quả)

Quyết định 46/2007/QĐ-BYT

Salmonella (CFU/25g)

0

Coliforms

200

Escherichia coli

10

Chỉ tiêu kim loại nặng

Chì (Pb)

0,1

Hàm lượng kim loại nặng (mg/kg) (trái cây nhiệt đới, không ăn được vỏ)

Theo QCVN 8 -1:2011/BYT

Aren

Không quy định

Cadimi (Cd)

Không quy định

Thủy ngân (Hg)

Không quy định

 

Tóm tắt yêu cầu của các thị trường

Thị trường

Yêu cầu nổi bật

Mỹ

- GlobalG.A.P

- Trọng lượng 300–350g

- Mã vùng trồng, cơ sở đóng gói, chiếu xạ

- Tuân thủ SPS

Châu Âu

- Trái 350–400g

- Vỏ đỏ ≥70% diện tích

- Không đốm xanh, không tổn thương cơ học

Nhật, Hàn

- Không vết nứt

- Không đốm >4cm²

- Không côn trùng sống

- Ghi nhãn rõ mã vườn

 

IV. NĂNG LỰC CUNG ỨNG CỦA MINA MINU

Mina Minu tự hào là đơn vị có năng lực cung ứng ổn định và linh hoạt cho các thị trường xuất khẩu lớn như Mỹ, Châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc và nhiều quốc gia khác.

  • Sản lượng trung bình: 5–10 cont/tháng
  • Công suất: Trung bình 2–3 container/tuần
  • Hệ thống bảo quản lạnh và logistics: Hàng hóa được bảo quản trong kho mát 5–8°C, vận chuyển bằng xe lạnh tiêu chuẩn xuất khẩu, đảm bảo chất lượng đồng đều từ nông trại đến cửa khẩu.
  • Tính linh hoạt: Sẵn sàng cung cấp theo đơn hàng từ lô nhỏ đến lớn
images